|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
329,289
|
-302,851
|
-202,632
|
-195,310
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
361,334
|
105,575
|
120,704
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
12,178
|
6,419
|
3,225
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7,744
|
-9,315
|
-3,147
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-102,314
|
-72,540
|
-4,868
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
178,164
|
134,600
|
87,727
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
497,525
|
221,385
|
261,725
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
164,589
|
-534,795
|
-403,165
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-46,148
|
285,208
|
-61,093
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-105,844
|
-136,891
|
-9,590
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-3,360
|
-1,591
|
69,862
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-170,843
|
-126,540
|
-87,727
|
-9,152
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,364
|
-9,536
|
-638
|
-11
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-3,333,388
|
333,921
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-261,442
|
-1,560,820
|
-356,923
|
17,899
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-189,461
|
-557,947
|
-245,612
|
-692
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
25,603
|
249,425
|
15,584
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,813,671
|
-1,950,400
|
-317,300
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,625,379
|
799,548
|
-5,300
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-53,606
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
14,000
|
60,000
|
68,074
|
-1,040
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
102,310
|
62,375
|
10,171
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
224,250
|
1,563,461
|
962,212
|
140,042
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
832,847
|
399,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,080,700
|
5,800,169
|
4,668,249
|
2,515,266
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,556,801
|
-5,050,181
|
-4,044,131
|
-2,338,506
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-270,027
|
-
|
-76
|
-36,718
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
292,096
|
-300,209
|
402,657
|
-37,369
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
168,228
|
468,896
|
66,127
|
103,521
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-373
|
-458
|
111
|
-25
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
459,951
|
168,228
|
468,896
|
66,127
|