Công Ty
IDI ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Đa quốc gia I.D.I
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 329,289 -302,851 -202,632 -195,310
     Lợi nhuận trước thuế: 361,334 105,575 120,704 -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 12,178 6,419 3,225 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -7,744 -9,315 -3,147 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -102,314 -72,540 -4,868 -
    Chi phí lãi vay 178,164 134,600 87,727 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 497,525 221,385 261,725 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu 164,589 -534,795 -403,165 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -46,148 285,208 -61,093 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -105,844 -136,891 -9,590 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước -3,360 -1,591 69,862 -
    Tiền lãi vay đã trả -170,843 -126,540 -87,727 -9,152
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,364 -9,536 -638 -11
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -3,333,388 333,921
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -261,442 -1,560,820 -356,923 17,899
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -189,461 -557,947 -245,612 -692
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 25,603 249,425 15,584
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,813,671 -1,950,400 -317,300 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 1,625,379 799,548 -5,300 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -53,606 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,000 60,000 68,074 -1,040
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 102,310 62,375 10,171 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 224,250 1,563,461 962,212 140,042
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 832,847 399,000 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8,080,700 5,800,169 4,668,249 2,515,266
     Tiền chi trả nợ gốc vay -7,556,801 -5,050,181 -4,044,131 -2,338,506
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -270,027 - -76 -36,718
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 292,096 -300,209 402,657 -37,369
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 168,228 468,896 66,127 103,521
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -373 -458 111 -25
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 459,951 168,228 468,896 66,127
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015