2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 228,189 | 281,812 | 242,135 | 235,077 |
Giá vốn hàng bán | 173,877 | 187,225 | 158,758 | 145,182 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 54,312 | 94,587 | 83,376 | 89,894 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -17,729 | -6,543 | -2,021 |
Chi phí tài chính | - | 44,590 | 18,041 | 13,342 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 774 | 703 | 10,394 |
Chi phí bán hàng | 309 | 217 | 343 | 2,569 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,106 | 4,992 | 5,973 | 5,684 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 98,284 | 62,513 | 68,000 | 70,319 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 1,289 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | 4 | -2,436 | -268 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 98,932 | 62,271 | 78,228 | 69,299 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 10,600 | 18,103 | 19,412 | 18,269 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -332 | - | 30 | -30 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 88,664 | 44,168 | 58,787 | 51,059 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 1,125 | 379 | 11 | 41 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 87,539 | 43,789 | 58,776 | 51,017 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,870 | 1,027 | 2,092 | 4,423 |