|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-33,643
|
70,155
|
12,227
|
68,505
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
98,932
|
62,271
|
78,228
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-39,442
|
26,846
|
10,952
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-32,866
|
-15,019
|
-11,883
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
634
|
774
|
703
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28,319
|
76,458
|
79,050
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20,360
|
-79,328
|
24,702
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-39,237
|
-13,669
|
59,396
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
30,031
|
65,547
|
-86,434
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
872
|
-1,226
|
-13
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-634
|
-774
|
-703
|
-13,132
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,844
|
-12,361
|
-19,102
|
-19,398
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-47,407
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
46,167
|
-110,350
|
-59,356
|
-62
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,525
|
-765
|
-4,845
|
-309
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19,256
|
-
|
19,386
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-251,636
|
-279,633
|
-82,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
268,336
|
160,533
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9,004
|
-4,720
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
13,396
|
-
|
4,952
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,344
|
14,235
|
3,151
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-2,607
|
50,892
|
51,205
|
-60,631
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
98,064
|
161,653
|
34,640
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-2,427
|
-18,832
|
-
|
-926
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42,532
|
56,430
|
15,402
|
47,848
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,040
|
-62,165
|
-90,348
|
-136,617
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31,672
|
-22,606
|
-35,501
|
-5,575
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
9,917
|
10,698
|
4,076
|
7,812
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
24,603
|
13,906
|
9,829
|
2,017
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
34,520
|
24,603
|
13,906
|
9,829
|