2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 97,379 | 93,402 | 89,662 | 99,659 |
Giá vốn hàng bán | 88,795 | 82,998 | 79,991 | 96,658 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 8,585 | 10,403 | 9,671 | 3,002 |
Doanh thu hoạt động tài chính | -7 | -47 | -115 | -21 |
Chi phí tài chính | 146 | 56 | 25 | 219 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | 146 | 56 | 25 | 218 |
Chi phí bán hàng | 215 | 261 | 345 | 441 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,399 | 5,027 | 4,812 | 3,817 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,832 | 5,106 | 4,605 | -1,453 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 4,640 | 5,066 | 4,516 | 2,119 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 958 | 1,050 | 1,025 | 482 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | 67 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,682 | 4,016 | 3,491 | 1,569 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,873 | 2,043 | 1,776 | 798 |