|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-3,799
|
8,572
|
-8,189
|
10,734
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
4,640
|
5,066
|
4,516
|
2,119
|
Khấu hao tài sản cố định
|
1,931
|
1,945
|
1,941
|
1,876
|
Các khoản dự phòng
|
-14
|
-73
|
-90
|
320
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-0
|
-0
|
-0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-7
|
-46
|
-115
|
-3,612
|
Chi phí lãi vay
|
146
|
56
|
25
|
218
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,895
|
6,948
|
6,277
|
920
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,308
|
-1,158
|
1,097
|
-398
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,561
|
1,670
|
-3,902
|
6,639
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,505
|
1,740
|
-9,448
|
4,446
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
365
|
34
|
274
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-143
|
-58
|
-19
|
-218
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-612
|
-238
|
-1,576
|
-990
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
7
|
-626
|
124
|
2,850
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-672
|
-
|
-1,689
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
4,528
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
46
|
124
|
12
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-563
|
-4,657
|
2,371
|
-6,082
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24,132
|
8,492
|
5,657
|
5,168
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,345
|
-10,650
|
-1,000
|
-9,791
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,350
|
-2,500
|
-2,287
|
-1,459
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-4,355
|
3,290
|
-5,694
|
7,502
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
5,879
|
2,589
|
8,283
|
781
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
0
|
0
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
-
|
5,879
|
2,589
|
8,283
|