Công Ty
VDT ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Lưới Thép Bình Tây
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 45,716 39,119 38,567 42,651
TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,697 20,214 18,024 20,208
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,524 5,879 2,589 8,283
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán 330 330 469 36
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 129 234 461 209
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 633 71 748 156
Chi phí trả trước ngắn hạn - - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 633 71 87 46
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 661 110
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 17,018 18,906 20,543 22,443
Các khoản phải thu dài hạn 144 100 100 25
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 144 100 100 25
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 50 50 50 50
Tài sản cố định hữu hình 16,874 18,806 20,078 22,020
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 30,108 29,690 27,745 25,804
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - 365 398
Chi phí trả trước dài hạn - - 365 398
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN - 39,119 38,567 42,651
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 15,108 9,035 9,519 13,962
Nợ ngắn hạn 15,044 8,971 9,455 13,898
Vay và nợ ngắn hạn 4,287 2,500 4,657 -
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 552 453 66 5,216
Phải trả công nhân viên 1,570 1,968 1,987 1,865
Chi phí phải trả 61 58 61 55
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,221 940
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 64 64 64 64
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 64 64
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 30,608 30,084 29,048 28,688
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 7,273 6,749 6,223 6,569
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 93 66 238 165
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015