2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 326 | 6,603 | 9,872 |
Giá vốn hàng bán | - | 298 | 13,240 | 14,543 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 29 | -6,637 | -4,671 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -0 | -428 |
Chi phí tài chính | - | - | 2,474 | 2,568 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 2,474 | 2,568 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 171 | 6,509 | 10,209 | 6,166 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -2,621 | -8,921 | -19,319 | -12,977 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -6,313 | -11,715 | -25,911 | -5,831 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 82 | - | 1,629 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -6,396 | -11,715 | -27,540 | -5,831 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -2,547 | -5,987 | -1,268 |