Công Ty
BHT ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Bạch Đằng TMC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 169,258 170,320 204,902
TÀI SẢN NGẮN HẠN 149,395 148,243 179,889
Tiền và các khoản tương đương tiền 48 17 3,684
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 6,402 6,084
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 23,116 23,411 28,330
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 6,402 216 445
Chi phí trả trước ngắn hạn 6,402 - 94
Thuế GTGT được khấu trừ - 216 350
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 19,863 22,078 25,013
Các khoản phải thu dài hạn - - 50
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - 50
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 52 52 52
Tài sản cố định hữu hình 3,543 5,656 8,328
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 25,788 23,675 20,955
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 16,100 16,100 16,100
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 322 535
Chi phí trả trước dài hạn - 322 535
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 169,258 170,320 204,902
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 162,437 151,094 158,135
Nợ ngắn hạn 74,835 67,826 75,107
Vay và nợ ngắn hạn 32,827 28,605 28,559
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 14,870 14,099 9,686
Phải trả công nhân viên 348 391 444
Chi phí phải trả 9,049 6,635 4,826
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 6,869
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 87,602 83,268 83,028
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 13,211
Vay và nợ dài hạn 71,374 67,797 69,817
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 6,822 19,227 46,767
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 4,118 4,118 4,118
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -45,086 -27,540 -5,831
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 352 463 519
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015