|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-7,079
|
-1,645
|
8,108
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-25,911
|
-5,831
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
2,720
|
2,983
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
13,938
|
1,491
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-0
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
2,474
|
-428
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
2,568
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-6,780
|
783
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
13,786
|
13,926
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
211
|
-3,273
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-9,089
|
-1,736
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
307
|
252
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2
|
-26
|
-535
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-1,181
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-30,295
|
-
|
-16,995
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
0
|
-47
|
428
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-48
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
428
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
7,110
|
-1,974
|
-8,662
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12,344
|
1,123
|
2,367
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,544
|
-3,097
|
-10,154
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-690
|
-
|
-876
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
31
|
-3,667
|
-126
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
17
|
3,684
|
3,809
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
181
|
48
|
17
|
3,684
|