2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,915,588 | 2,771,164 | 3,309,939 | 3,494,791 |
Giá vốn hàng bán | 2,500,456 | 2,367,407 | 2,901,534 | 3,030,926 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 415,132 | 403,757 | 408,406 | 463,864 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -820 | -3,644 | -2,508 |
Chi phí tài chính | - | 116,368 | 84,597 | 115,683 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 116,368 | 84,597 | 115,649 |
Chi phí bán hàng | 4,688 | 4,070 | 4,326 | 4,113 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 207,360 | 227,711 | 243,559 | 230,404 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 42,959 | 56,427 | 79,568 | 116,172 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -5,092 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 38,682 | 38,526 | 73,571 | 121,264 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 8,430 | 8,908 | 16,685 | 27,909 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 269 | -269 | 188 | -188 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 29,983 | 29,887 | 56,699 | 93,543 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 667 | 695 | 895 | 3,550 |