Công Ty
TVD ( HNX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Than Vàng Danh -Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 212,329 8,957 335,098 463,640
     Lợi nhuận trước thuế: 38,682 38,526 73,571 121,264
    Khấu hao tài sản cố định - - - 382,468
    Các khoản dự phòng 2,094 678 1,028 2,415
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -870 -1,714 -4,486 -7,702
    Chi phí lãi vay 161,012 116,368 84,597 115,649
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 664,493 558,736 477,030 614,093
    Tăng, giảm các khoản phải thu 181,637 -52,986 -69,233 53,415
    Tăng, giảm hàng tồn kho -188,321 -142,221 -2,255 167,299
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -62,859 52,968 161,062 -162,185
    Tăng, giảm chi phí trả trước -198,854 -256,839 -77,626 -46,442
    Tiền lãi vay đã trả -161,012 -116,368 -103,609 -115,031
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,189 -9,265 -19,328 -25,719
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -21,791
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -431,429 -974,712 -626,594 -340,258
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -432,298 -976,855 -631,080 -347,960
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 747 1,324 - 5,250
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 841 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 123 820 3,644 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 218,378 888,144 159,504 67,120
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - 84,013
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,786,687 2,009,821 504,051 376,765
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,554,834 -1,111,950 -282,887 -353,765
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13,475 -9,726 -61,660 -39,892
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -722 -77,611 -131,992 190,502
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 8,615 86,226 218,218 27,716
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 7,894 8,615 86,226 218,218
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015