|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
212,329
|
8,957
|
335,098
|
463,640
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
38,682
|
38,526
|
73,571
|
121,264
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
382,468
|
Các khoản dự phòng
|
2,094
|
678
|
1,028
|
2,415
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-870
|
-1,714
|
-4,486
|
-7,702
|
Chi phí lãi vay
|
161,012
|
116,368
|
84,597
|
115,649
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
664,493
|
558,736
|
477,030
|
614,093
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
181,637
|
-52,986
|
-69,233
|
53,415
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-188,321
|
-142,221
|
-2,255
|
167,299
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-62,859
|
52,968
|
161,062
|
-162,185
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-198,854
|
-256,839
|
-77,626
|
-46,442
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-161,012
|
-116,368
|
-103,609
|
-115,031
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,189
|
-9,265
|
-19,328
|
-25,719
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-21,791
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-431,429
|
-974,712
|
-626,594
|
-340,258
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-432,298
|
-976,855
|
-631,080
|
-347,960
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
747
|
1,324
|
-
|
5,250
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
841
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
123
|
820
|
3,644
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
218,378
|
888,144
|
159,504
|
67,120
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
84,013
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,786,687
|
2,009,821
|
504,051
|
376,765
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,554,834
|
-1,111,950
|
-282,887
|
-353,765
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,475
|
-9,726
|
-61,660
|
-39,892
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-722
|
-77,611
|
-131,992
|
190,502
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
8,615
|
86,226
|
218,218
|
27,716
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
7,894
|
8,615
|
86,226
|
218,218
|