Công Ty
TVD ( HNX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Than Vàng Danh -Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 3,379,679 3,206,915 2,265,482 1,891,755
TÀI SẢN NGẮN HẠN 662,298 644,466 482,798 599,097
Tiền và các khoản tương đương tiền 7,894 8,615 86,226 218,218
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 192,627
Trả trước cho người bán - 31,603 3,421 6,231
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 6,450 5,244 10,570 13,379
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 23,917 5,872 6,015 7,333
Chi phí trả trước ngắn hạn 23,697 3,743 2,333 6,578
Thuế GTGT được khấu trừ - - 2,988 366
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 221 2,129 694 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 390
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,717,381 2,562,448 1,782,684 1,292,658
Các khoản phải thu dài hạn - 38,644 81,984 15,050
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 38,644 81,984 15,050
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 135,847 161,309 132,754 124,255
Tài sản cố định hữu hình 2,047,046 1,427,255 1,226,944 961,601
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,024,955 2,640,699 2,352,442 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 376 - 19 32
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,306 691,996 324,882 232,390
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 16,413
Tài sản dài hạn khác - 404,284 148,855 66,985
Chi phí trả trước dài hạn - 404,284 148,855 66,985
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 269 - 188
Tài sản dài hạn khác - - - 16,413
NGUỒN VỐN 3,379,679 3,206,915 2,265,482 1,891,755
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,886,110 2,715,043 1,799,505 1,442,794
Nợ ngắn hạn 1,235,126 1,116,660 946,583 451,937
Vay và nợ ngắn hạn 690,760 511,508 359,098 -
Phải trả người bán - - - 120,308
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 28,308 83,161 81,553 38,731
Phải trả công nhân viên 106,263 146,044 108,819 134,123
Chi phí phải trả 17 134 49,052 38,941
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 43,254 46,454
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 1,650,983 1,598,383 852,922 990,857
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 1,650,983 1,598,383 852,922 990,857
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 493,569 491,872 465,977 448,961
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 420,235
Thặng dư vốn cổ phần -393 -393 -343 -193
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 29,983 29,887 - -
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,495 7,663 32,880 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015