|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
3,379,679
|
3,206,915
|
2,265,482
|
1,891,755
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
662,298
|
644,466
|
482,798
|
599,097
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,894
|
8,615
|
86,226
|
218,218
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
192,627
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
31,603
|
3,421
|
6,231
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
6,450
|
5,244
|
10,570
|
13,379
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
23,917
|
5,872
|
6,015
|
7,333
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23,697
|
3,743
|
2,333
|
6,578
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
2,988
|
366
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
221
|
2,129
|
694
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
390
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,717,381
|
2,562,448
|
1,782,684
|
1,292,658
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
38,644
|
81,984
|
15,050
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
38,644
|
81,984
|
15,050
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
135,847
|
161,309
|
132,754
|
124,255
|
Tài sản cố định hữu hình
|
2,047,046
|
1,427,255
|
1,226,944
|
961,601
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
3,024,955
|
2,640,699
|
2,352,442
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
376
|
-
|
19
|
32
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
26,306
|
691,996
|
324,882
|
232,390
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
16,413
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
404,284
|
148,855
|
66,985
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
404,284
|
148,855
|
66,985
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
269
|
-
|
188
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
16,413
|
NGUỒN VỐN
|
3,379,679
|
3,206,915
|
2,265,482
|
1,891,755
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,886,110
|
2,715,043
|
1,799,505
|
1,442,794
|
Nợ ngắn hạn
|
1,235,126
|
1,116,660
|
946,583
|
451,937
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
690,760
|
511,508
|
359,098
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
120,308
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
28,308
|
83,161
|
81,553
|
38,731
|
Phải trả công nhân viên
|
106,263
|
146,044
|
108,819
|
134,123
|
Chi phí phải trả
|
17
|
134
|
49,052
|
38,941
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
43,254
|
46,454
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,650,983
|
1,598,383
|
852,922
|
990,857
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,650,983
|
1,598,383
|
852,922
|
990,857
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
493,569
|
491,872
|
465,977
|
448,961
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
420,235
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-393
|
-393
|
-343
|
-193
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
29,983
|
29,887
|
-
|
-
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
10,495
|
7,663
|
32,880
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|