2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,734,158 | 1,241,615 | 1,767,055 | 2,802,371 |
Giá vốn hàng bán | 1,673,192 | 1,183,845 | 1,705,035 | 2,733,217 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 60,966 | 57,770 | 62,020 | 69,153 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -214 | -750 | -74 |
Chi phí tài chính | - | 1,880 | 3,162 | 2,203 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 1,880 | 1,971 | 2,203 |
Chi phí bán hàng | 46,789 | 42,982 | 49,633 | 44,743 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,142 | 5,690 | 9,716 | 8,712 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 5,793 | 7,432 | 260 | 13,569 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 47 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 8,584 | 8,565 | 13,783 | 13,522 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 685 | 683 | 809 | 44 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 7,899 | 7,882 | 12,975 | 13,478 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 790 | 788 | 1,297 | 1,348 |