|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
10,332
|
17,764
|
6,395
|
25,705
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
8,565
|
13,783
|
13,522
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
24,814
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
448
|
-
|
-72
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
971
|
-55
|
-74
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
1,880
|
1,971
|
2,203
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,052
|
25,060
|
41,199
|
40,393
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,842
|
-25,651
|
17,210
|
-20,843
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23,325
|
-13,049
|
9,715
|
56,641
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18,788
|
35,584
|
-56,831
|
-42,351
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-11,578
|
-247
|
-2,476
|
-4,270
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,780
|
-1,880
|
-1,971
|
-2,203
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,144
|
-291
|
-789
|
42
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,522
|
-
|
-
|
-1,704
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-16,353
|
-18,498
|
-12,982
|
-7,977
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,480
|
-16,341
|
-13,037
|
-8,051
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-2,240
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
127
|
83
|
55
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
5,990
|
-1,520
|
8,828
|
-20,124
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
251,024
|
227,112
|
401,708
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-240,635
|
-228,598
|
-392,880
|
-20,000
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,399
|
-34
|
-
|
-124
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-30
|
-2,255
|
2,241
|
-2,396
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
163
|
2,417
|
176
|
2,572
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
132
|
163
|
2,417
|
176
|