Công Ty
POV ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 327,068 298,821 254,528 291,555
TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,080 100,397 61,843 87,318
Tiền và các khoản tương đương tiền 132 163 2,417 176
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,240 2,240 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 63,889
Trả trước cho người bán 3,040 1,708 2,336 3,722
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 6,404 1,425 1,930 950
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 457 508 113 687
Chi phí trả trước ngắn hạn - - 113 330
Thuế GTGT được khấu trừ 457 508 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 357
TÀI SẢN DÀI HẠN 210,988 198,425 192,685 204,236
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 792 775 775 815
Tài sản cố định hữu hình 172,004 170,771 158,975 178,413
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 127,128 112,636 103,358 77,956
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 10,639 10,684 10,742 10,776
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,137 953 7,311 2,083
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 25,208 16,017 15,657 12,965
Chi phí trả trước dài hạn 25,208 16,017 15,657 12,965
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 327,068 298,821 254,528 291,555
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 169,819 141,906 102,801 150,704
Nợ ngắn hạn 142,688 121,338 84,364 148,634
Vay và nợ ngắn hạn 10,670 6,844 10,462 18,000
Phải trả người bán - - - 104,542
Người mua trả tiền trước - - - 2,806
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 25,069 25,579 19,805 3,465
Phải trả công nhân viên 3,420 3,627 3,381 4,519
Chi phí phải trả 1,336 1,094 1,615 1,065
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 3,680 14,027
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 27,131 20,568 18,436 2,070
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 27,131 20,568 18,436 2,070
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 157,248 156,916 151,727 140,850
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 100,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 16,227
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,935
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 32,248 31,916 29,272 21,688
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 296 936 5 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015