2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 926,807 | 903,021 | 826,049 | 759,518 |
Giá vốn hàng bán | - | 738,848 | 677,770 | 622,804 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 164,173 | 148,279 | 136,713 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -3,942 | -4,406 |
Chi phí tài chính | - | - | 27,042 | 20,335 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 25,195 | 20,549 |
Chi phí bán hàng | - | 5,591 | 120 | 3,435 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 36,078 | 31,512 | 22,080 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 106,226 | 101,863 | 95,269 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -3,759 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -8,316 | -6,258 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 132,555 | 120,295 | 103,954 | 105,286 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 10,847 | 8,487 | 8,287 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 121,320 | 109,447 | 95,467 | 96,999 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 6,621 | 6,500 | 5,714 | 6,690 |