|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
263,024
|
-144,507
|
297,280
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
120,295
|
103,954
|
105,286
|
Khấu hao tài sản cố định
|
63,296
|
69,971
|
46,513
|
Các khoản dự phòng
|
-709
|
-
|
-400
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-25,917
|
-5,225
|
-14,312
|
Chi phí lãi vay
|
23,308
|
25,195
|
20,549
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
180,273
|
193,895
|
157,636
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
172,276
|
-117,167
|
6,343
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,888
|
33,189
|
-13,646
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-36,439
|
-193,964
|
176,679
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
6,395
|
-11,200
|
13,760
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-25,023
|
-26,458
|
-24,781
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,133
|
-11,539
|
-7,891
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-10,819
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
3,334
|
-28,837
|
-310,509
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43,993
|
-43,059
|
-325,324
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
37,664
|
-
|
7,057
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
7,400
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,663
|
6,822
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-248,801
|
31,559
|
73,695
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
898,966
|
141,469
|
156,645
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,090,423
|
-63,858
|
-54,481
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57,344
|
-46,052
|
-28,469
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
17,556
|
-141,784
|
60,467
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,303
|
143,087
|
82,620
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
18,859
|
1,303
|
143,087
|