2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 470,935 | 504,436 | 484,989 | 393,450 |
Giá vốn hàng bán | 341,803 | 334,696 | 340,238 | 287,586 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 129,133 | 169,740 | 144,750 | 105,865 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -7,039 | -5,649 |
Chi phí tài chính | - | - | 18,743 | 11,833 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 17,733 | 11,403 |
Chi phí bán hàng | 45,228 | 51,552 | 50,106 | 37,481 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25,482 | 30,781 | 25,454 | 19,017 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 55,554 | 82,320 | 57,575 | 43,183 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -42 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -89 | 592 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 55,830 | 83,048 | 57,750 | 42,632 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 160 | 232 | 11,313 | 8,263 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 55,670 | 82,816 | 46,437 | 34,369 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 1,311 | 2,307 | 2,483 | 2,423 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 54,359 | 80,509 | 43,955 | 31,946 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 6,175 | 9,442 | 5,025 | 4,013 |