|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
22,771
|
96,288
|
30,300
|
16,516
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
55,830
|
83,048
|
57,750
|
42,632
|
Khấu hao tài sản cố định
|
15,106
|
12,741
|
10,925
|
6,632
|
Các khoản dự phòng
|
-141
|
-2,522
|
2,494
|
-2,875
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8
|
13
|
1
|
-1
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,527
|
-9,747
|
-9,863
|
-7,392
|
Chi phí lãi vay
|
13,541
|
11,427
|
17,733
|
11,403
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
81,799
|
94,960
|
79,039
|
50,400
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17,304
|
23,532
|
-28,815
|
7,911
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27,339
|
-8,845
|
4,385
|
-2,550
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,433
|
-1,036
|
4,916
|
-15,812
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-2,644
|
548
|
-1,683
|
-328
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-13,482
|
-11,409
|
-17,693
|
-11,433
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-186
|
-3,053
|
-10,109
|
-8,836
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-2,836
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-40,449
|
-77,654
|
-23,874
|
-21,760
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23,173
|
-25,577
|
-30,964
|
-26,112
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
793
|
987
|
114
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-18,457
|
-62,146
|
-
|
-3,040
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
388
|
9,081
|
6,976
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
7,692
|
-12,818
|
-2,055
|
6,564
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
389,103
|
369,801
|
362,133
|
318,174
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-357,342
|
-361,447
|
-345,084
|
-289,968
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24,068
|
-21,173
|
-19,105
|
-21,641
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-9,986
|
5,815
|
4,371
|
1,320
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
18,024
|
12,222
|
7,852
|
6,532
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
-13
|
-1
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
8,046
|
18,024
|
12,222
|
7,852
|