|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
534,687
|
478,565
|
427,114
|
371,970
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
230,083
|
206,813
|
228,217
|
194,027
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,046
|
18,024
|
12,222
|
7,852
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
49,935
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
7,639
|
4,144
|
1,204
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
12,889
|
17,326
|
79,886
|
45,962
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
1,249
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-1,249
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
8,811
|
1,152
|
1,230
|
2,620
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,189
|
1,006
|
1,220
|
1,202
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
620
|
-
|
-
|
52
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
2
|
146
|
9
|
181
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,185
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
304,604
|
271,752
|
198,896
|
177,942
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
8,058
|
6,298
|
5,629
|
Tài sản cố định hữu hình
|
117,861
|
118,036
|
105,888
|
61,464
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
99,339
|
85,942
|
75,059
|
64,729
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
2,770
|
830
|
1,012
|
1,218
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8,847
|
3,197
|
2,608
|
26,811
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
77,899
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
8,710
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
3,172
|
3,506
|
1,841
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
3,172
|
3,506
|
1,841
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
534,687
|
478,565
|
427,114
|
371,970
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
262,209
|
226,663
|
221,762
|
185,009
|
Nợ ngắn hạn
|
243,311
|
203,174
|
205,790
|
178,981
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
188,132
|
151,780
|
150,942
|
143,837
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
24,663
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
795
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
910
|
2,317
|
4,515
|
3,054
|
Phải trả công nhân viên
|
3,226
|
7,337
|
7,223
|
2,660
|
Chi phí phải trả
|
3,665
|
2,895
|
2,699
|
1,021
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
2,965
|
2,914
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
18,898
|
23,489
|
15,973
|
6,028
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
18,898
|
23,489
|
15,973
|
6,028
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
272,478
|
251,902
|
205,351
|
174,129
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
80,072
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
10,787
|
10,787
|
10,787
|
10,787
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-467
|
-467
|
-467
|
-467
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
33,080
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
5,334
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
53,376
|
79,410
|
46,053
|
37,563
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
182
|
154
|
1
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
12,942
|
11,632
|
13,667
|
12,832
|