Công Ty
VDN ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 763,285 651,430 629,056 455,566
  Giá vốn hàng bán - 584,233 564,713 400,340
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) - 67,196 64,343 55,226
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -2,989 -714
  Chi phí tài chính - - 10,357 8,193
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 3,628 4,831
  Chi phí bán hàng - 39,803 34,019 35,233
  Chi phí quản lý doanh nghiệp - 12,694 8,612 10,674
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} - 12,480 14,344 1,840
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -363
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 11,734 13,055 -14,611 2,203
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - 2,280 3,410 316
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - 126 -328 -74
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 8,427 10,649 11,528 1,961
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -3,430 -770 -429 -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 11,857 11,420 11,957 1,961
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 3,976 4,190 6,015 986
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015