|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
17,433
|
21,825
|
8,596
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
13,055
|
14,611
|
2,203
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
9,799
|
Các khoản dự phòng
|
82
|
427
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,541
|
940
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-569
|
-218
|
-407
|
Chi phí lãi vay
|
2,380
|
3,628
|
4,831
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27,605
|
29,590
|
16,425
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-32,698
|
-11,711
|
157,204
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,664
|
-40,715
|
1,646
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18,998
|
47,629
|
-171,982
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,007
|
1,062
|
-1,674
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,502
|
-3,585
|
-164
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,223
|
-440
|
-77
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
7,219
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-75,732
|
-17,251
|
-6,921
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-76,314
|
-17,569
|
-10,754
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
339
|
190
|
385
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
3,400
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
100
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
243
|
28
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
45,080
|
13,802
|
2,499
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
17,262
|
3,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
574,169
|
575,040
|
388,593
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-542,193
|
-564,238
|
-386,094
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,960
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-13,219
|
18,377
|
4,174
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
25,272
|
6,866
|
2,691
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
34
|
30
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
12,087
|
25,272
|
6,866
|