|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
362,874
|
282,897
|
206,333
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
213,791
|
211,409
|
134,316
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,087
|
25,272
|
6,866
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
58,388
|
Trả trước cho người bán
|
2,302
|
13,710
|
2,459
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
5,499
|
2,380
|
2,415
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
19,553
|
8,124
|
6,107
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,228
|
1,182
|
1,291
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
18,226
|
6,863
|
4,489
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
99
|
80
|
206
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
122
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
149,082
|
71,489
|
72,016
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
2,574
|
2,165
|
-
|
Tài sản cố định hữu hình
|
61,803
|
51,381
|
58,283
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
105,815
|
99,342
|
89,494
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
8,106
|
7,980
|
4,779
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
76,063
|
9,979
|
5,852
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
303
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
2,807
|
1,845
|
2,799
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
2,807
|
1,845
|
2,799
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
362,874
|
282,897
|
206,333
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
294,338
|
237,272
|
175,039
|
Nợ ngắn hạn
|
241,302
|
218,939
|
157,389
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
136,124
|
137,336
|
126,748
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
8,115
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
23
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
5,916
|
7,162
|
2,481
|
Phải trả công nhân viên
|
39,788
|
41,890
|
13,459
|
Chi phí phải trả
|
8,910
|
3,460
|
1,704
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
6,868
|
4,792
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
53,036
|
18,133
|
17,650
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
10
|
10
|
Vay và nợ dài hạn
|
52,708
|
18,131
|
17,120
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
68,536
|
45,625
|
31,293
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
20,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
1,543
|
1,600
|
1,600
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-183
|
-183
|
-183
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
5,191
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
303
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
15,111
|
14,357
|
4,361
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,158
|
257
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
10,234
|
2,571
|
-
|