2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 542,399 | 385,414 | 629,294 | 726,858 |
Giá vốn hàng bán | 504,847 | 361,757 | 595,002 | 691,513 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 37,552 | 23,657 | 34,292 | 35,345 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -50 | -1,500 | -611 |
Chi phí tài chính | - | 6,894 | 6,713 | 6,550 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 6,894 | 6,713 | 6,550 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 17,056 | 11,055 | 20,323 | 22,469 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 12,131 | 5,758 | 8,941 | 6,937 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -3,250 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -185 | 220 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 7,958 | 4,950 | 11,314 | 9,966 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,713 | 1,717 | 2,928 | 2,345 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 5,244 | 3,233 | 8,386 | 7,621 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -599 | -265 | 248 | -632 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 5,843 | 3,498 | 8,137 | 8,253 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 584 | 323 | 839 | 825 |