Công Ty
HU1 ( UPCOM)
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -102,327 -60,641 -13,600 113,508
     Lợi nhuận trước thuế: 7,958 4,950 11,314 -
    Khấu hao tài sản cố định 1,480 1,572 1,938 -
    Các khoản dự phòng - - 185 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định 105 50 1,500 -
    Chi phí lãi vay 8,470 6,894 6,713 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18,013 13,467 21,650 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu -276,623 -49,813 -63,481 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -45,066 -1,706 84,924 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 219,587 -3,337 -32,062 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước 425 -670 -747 -
    Tiền lãi vay đã trả -16,802 -17,506 -20,811 -21,065
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,862 -1,077 -3,074 -3,476
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -62,264 -44,250
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -1,605 3,622 -1,635 611
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - -1,000 -135 -
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 171 - -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,730 - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 1,230 4,500 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -105 -50 -1,500 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 108,234 29,806 6,428 -106,040
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 352,907 319,988 361,149
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -318,304 -307,560 -460,876
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,000 -4,797 -6,000 -6,000
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 4,301 -27,214 -8,807 8,079
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 13,217 40,430 49,237 41,159
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 17,518 13,217 40,430 49,237
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015