Công Ty
HU1 ( UPCOM)
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 966,959 653,954 632,857 742,327
TÀI SẢN NGẮN HẠN 841,110 600,885 586,929 718,565
Tiền và các khoản tương đương tiền 17,518 13,217 40,430 49,237
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,730 1,230 4,500 4,500
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán 13,745 56,402 23,368 12,768
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 165,823 139,751 104,313 18,128
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 266 308 7,149 71,646
Chi phí trả trước ngắn hạn - 41 119 17
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 266 266 265 49
Tài sản ngắn hạn khác - - 6,765 71,581
TÀI SẢN DÀI HẠN 125,849 53,070 45,928 23,762
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 368 368 435 534
Tài sản cố định hữu hình 3,399 4,808 6,693 8,497
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 24,513 23,104 22,435 20,496
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 1,776 1,776
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 104,783 30,141 23,140 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 397
Đầu tư dài hạn khác - - - 13,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,485 737 93
Chi phí trả trước dài hạn - 1,485 737 93
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 966,959 653,954 632,857 742,327
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 792,895 478,308 453,262 564,708
Nợ ngắn hạn 588,602 478,308 453,262 564,708
Vay và nợ ngắn hạn 158,607 248,667 214,064 201,636
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - 85,343
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 30,701 15,341 17,399 27,613
Phải trả công nhân viên 1,150 1,489 2,649 1,903
Chi phí phải trả 12,359 2,953 15,777 2,503
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 101,129 139,655
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 204,293 - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 204,293 - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 174,063 175,646 - 162,389
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 100,000
Thặng dư vốn cổ phần 23,300 23,300 23,300 23,300
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2,750 -2,750 -2,750 -2,750
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 24,085
Quỹ dự phòng tài chính - - - 7,931
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 6,175 7,062 11,139 9,822
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,562 1,713 1,774 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 14,459 15,214 15,479 15,230
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015