2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 133,744 | 236,344 | 233,034 | 263,262 |
Giá vốn hàng bán | - | 169,908 | 170,169 | 189,363 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 66,435 | 62,865 | 73,899 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -8,925 | -8,648 | -7,949 |
Chi phí tài chính | - | - | 40 | 108 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 108 |
Chi phí bán hàng | - | 80 | 90 | 78 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 10,624 | 6,402 | 8,424 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 64,657 | 64,981 | 73,238 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 940 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -21,603 | 65,000 | 66,950 | 72,298 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 10,153 | 10,854 | 15,981 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -21,603 | 54,847 | 56,096 | 56,317 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -3,201 | 7,069 | 7,286 | 12,515 |