Công Ty
PSL ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 261,850 227,627 212,097
TÀI SẢN NGẮN HẠN 198,579 164,011 144,904
Tiền và các khoản tương đương tiền 59,151 69,555 57,415
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98,500 55,500 48,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 157
Trả trước cho người bán 3,153 70 618
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,137 1,774 502
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 150 384 4
Chi phí trả trước ngắn hạn - 100 -
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 150 284 -
Tài sản ngắn hạn khác - - 4
TÀI SẢN DÀI HẠN 63,271 63,616 67,194
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 2,353 3,233 2,215
Tài sản cố định hữu hình 15,788 19,371 21,208
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 55,844 51,671 47,800
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 9,559 9,720 11,703
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,950 964 842
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - 11,250
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 20,724 22,311 22,191
Chi phí trả trước dài hạn 20,724 22,311 22,191
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 261,850 227,627 212,097
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 25,386 22,547 30,197
Nợ ngắn hạn 25,386 22,547 27,299
Vay và nợ ngắn hạn - - 672
Phải trả người bán - - 7,531
Người mua trả tiền trước - - 359
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,330 2,875 3,526
Phải trả công nhân viên 5,940 3,858 5,402
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 9,810
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 2,250
Vay và nợ dài hạn - - 648
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 236,465 205,080 181,900
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 45,000
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 75,865
Quỹ dự phòng tài chính - - 4,500
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 57,755 49,346 53,462
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,746 707 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015