|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
46,725
|
41,357
|
62,535
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
65,000
|
66,950
|
72,298
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
5,610
|
Các khoản dự phòng
|
31
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-8,624
|
-7,723
|
-6,718
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
40
|
108
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
61,826
|
64,724
|
71,298
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,037
|
365
|
801
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,241
|
1,637
|
2,053
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,401
|
-5,897
|
4,095
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,686
|
-220
|
-2,340
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-40
|
-108
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,754
|
-11,444
|
-11,735
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-1,529
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-41,379
|
-3,147
|
-7,895
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,953
|
-4,120
|
-708
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
181
|
1,351
|
184
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-104,500
|
-55,500
|
-48,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
61,500
|
48,000
|
33,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,393
|
7,122
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-15,750
|
-26,070
|
-11,922
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-1,320
|
-672
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,750
|
-24,750
|
-11,250
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-10,404
|
12,140
|
42,717
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
69,555
|
57,415
|
14,698
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
59,151
|
69,555
|
57,415
|