2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 603,318 | 559,011 | 515,308 | 484,434 |
Giá vốn hàng bán | - | 391,437 | 349,301 | 306,686 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 167,574 | 166,007 | 177,748 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -3,478 | -4,644 |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | 110,047 | 93,982 | 103,567 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 49,143 | 45,449 | 45,429 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 11,854 | 30,054 | 33,397 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -84 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 12,742 | 12,568 | 29,974 | 33,481 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 1,445 | 4,644 | 7,258 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | -3 | 188 | -261 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 11,520 | 11,126 | 25,143 | 26,484 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 1,021 | 2,307 | 2,430 |