|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-1,706
|
45,156
|
43,194
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
12,568
|
29,974
|
33,481
|
Khấu hao tài sản cố định
|
19,559
|
16,557
|
14,528
|
Các khoản dự phòng
|
235
|
-66
|
296
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,168
|
-3,478
|
-4,644
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28,193
|
42,987
|
43,661
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-614
|
640
|
7,886
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,620
|
6,270
|
2,038
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,044
|
10,433
|
-1,772
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-7,464
|
1,399
|
1,687
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,360
|
-8,669
|
-6,472
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-3,833
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-30,031
|
-16,107
|
-22,613
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,121
|
-28,846
|
-27,311
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
821
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45,000
|
-40,000
|
-50,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
40,000
|
50,000
|
50,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,270
|
2,739
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-10,938
|
-14,156
|
-14,252
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,938
|
-14,156
|
-14,252
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-42,675
|
14,893
|
6,329
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
58,125
|
43,232
|
36,903
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
15,450
|
58,125
|
43,232
|