Công Ty
NBW ( HNX )
36 ()
  -  Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 236,584 249,147 238,288
TÀI SẢN NGẮN HẠN 88,264 121,099 120,751
Tiền và các khoản tương đương tiền 15,450 58,125 43,232
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000 40,000 50,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 1,721 1,362 2,483
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,542 3,318 2,333
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,820 2,649 2,523
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,197 1,469 704
Thuế GTGT được khấu trừ 782 133 1,469
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 841 1,048 -
Tài sản ngắn hạn khác - - 349
TÀI SẢN DÀI HẠN 148,320 128,048 117,536
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 3,006 2,584 2,356
Tài sản cố định hữu hình 131,527 123,322 96,255
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 173,384 157,365 141,219
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 3,533 857 853
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,029 1,378 15,586
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 10,155 2,419 4,583
Chi phí trả trước dài hạn 10,155 2,419 4,583
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 76 73 261
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 236,584 249,147 238,288
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 75,091 81,380 73,594
Nợ ngắn hạn 75,040 81,329 73,483
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước 817 964 975
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,938 3,801 6,516
Phải trả công nhân viên 9,803 16,704 17,261
Chi phí phải trả 1,288 188 71
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 4,158 2,401 2,542
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 51 51 111
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 51 111
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 161,493 167,767 164,694
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 109,000
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 17,327
Quỹ dự phòng tài chính - - 10,862
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 15,346 25,143 27,074
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 306 532 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015