|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
236,584
|
249,147
|
238,288
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
88,264
|
121,099
|
120,751
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,450
|
58,125
|
43,232
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45,000
|
40,000
|
50,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
1,721
|
1,362
|
2,483
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
2,542
|
3,318
|
2,333
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,820
|
2,649
|
2,523
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,197
|
1,469
|
704
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
782
|
133
|
1,469
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
841
|
1,048
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
349
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
148,320
|
128,048
|
117,536
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
3,006
|
2,584
|
2,356
|
Tài sản cố định hữu hình
|
131,527
|
123,322
|
96,255
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
173,384
|
157,365
|
141,219
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
3,533
|
857
|
853
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,029
|
1,378
|
15,586
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
10,155
|
2,419
|
4,583
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
10,155
|
2,419
|
4,583
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
76
|
73
|
261
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
236,584
|
249,147
|
238,288
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
75,091
|
81,380
|
73,594
|
Nợ ngắn hạn
|
75,040
|
81,329
|
73,483
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
817
|
964
|
975
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,938
|
3,801
|
6,516
|
Phải trả công nhân viên
|
9,803
|
16,704
|
17,261
|
Chi phí phải trả
|
1,288
|
188
|
71
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
4,158
|
2,401
|
2,542
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
51
|
51
|
111
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
51
|
111
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
161,493
|
167,767
|
164,694
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
109,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
17,327
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
10,862
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
15,346
|
25,143
|
27,074
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
306
|
532
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|