2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 315,927 | 333,445 | 330,648 | 293,878 |
Giá vốn hàng bán | 284,149 | 286,287 | 278,824 | 258,208 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 31,778 | 47,157 | 51,824 | 35,670 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -62 | -152 |
Chi phí tài chính | - | - | 2,850 | 2,992 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 3,133 | 2,825 |
Chi phí bán hàng | 5,427 | 5,981 | 5,593 | 4,245 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 15,706 | 19,112 | 22,141 | 15,146 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 7,071 | 17,336 | 21,303 | 13,438 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 7,173 | 17,674 | 21,207 | 13,521 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,488 | 3,571 | 4,286 | 3,000 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 5,685 | 14,103 | 16,921 | 10,521 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,711 | 4,453 | 2,769 |