|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-5,842
|
6,984
|
-14,543
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
17,674
|
21,207
|
13,521
|
Khấu hao tài sản cố định
|
3,771
|
10,537
|
7,239
|
Các khoản dự phòng
|
10
|
-285
|
166
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-158
|
-62
|
-151
|
Chi phí lãi vay
|
4,761
|
3,133
|
2,825
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,057
|
34,528
|
23,600
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27,589
|
-20,499
|
-31,677
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,278
|
-7,469
|
5,281
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,060
|
9,505
|
-203
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-2
|
-22
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4,720
|
-3,109
|
-2,834
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,415
|
-4,386
|
-2,920
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-27,043
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-632
|
-1,102
|
-90
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-791
|
-1,164
|
-241
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
35
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
123
|
62
|
151
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
21,308
|
3,140
|
9,795
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
152,600
|
157,800
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-145,000
|
-144,200
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,592
|
-4,460
|
-3,805
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
14,833
|
9,023
|
-4,839
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
9,991
|
969
|
5,807
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
3,905
|
24,825
|
9,991
|
969
|