2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 993,923 | 954,618 | 1,315,152 | 1,491,469 |
Giá vốn hàng bán | 919,132 | 912,147 | 1,246,360 | 1,403,561 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 74,792 | 42,471 | 68,792 | 87,909 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -16,424 | -9,823 | -11,245 |
Chi phí tài chính | - | 12,765 | 15,036 | 16,132 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 11,363 | 10,187 | 13,885 |
Chi phí bán hàng | 13,361 | 15,542 | 24,660 | 34,790 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 48,867 | 55,723 | 31,710 | 40,742 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 13,870 | -25,134 | 7,209 | 7,489 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -588 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 14,364 | 8,903 | 8,280 | 8,078 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 1,841 | 1,568 | 1,584 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 12,357 | 7,062 | 6,712 | 6,494 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,030 | 597 | 604 | 649 |