Công Ty
SPD ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Miền Trung
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 449,967 443,734 365,181 449,571
TÀI SẢN NGẮN HẠN 325,470 356,722 315,078 386,729
Tiền và các khoản tương đương tiền 29,173 27,664 74,755 20,804
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 185,698
Trả trước cho người bán 265 4,914 594 4,112
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 274 19,375 7,188 1,332
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,426 5,150 3,449 3,307
Chi phí trả trước ngắn hạn 86 612 70 455
Thuế GTGT được khấu trừ 1,334 2,525 3,380 2,538
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 6 2,013 - 40
Tài sản ngắn hạn khác - - - 274
TÀI SẢN DÀI HẠN 124,497 87,011 50,102 62,842
Các khoản phải thu dài hạn - - 14 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - 14 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,216 1,250 698 799
Tài sản cố định hữu hình 29 30,455 35,671 45,584
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 155,222 150,049 154,691 146,300
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 2,860 2,860 8,628 8,628
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41 89 2,851 427
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 2,860
Đầu tư dài hạn khác - - - 5,080
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 140 831 - 263
Chi phí trả trước dài hạn 140 831 - 263
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 449,967 443,734 365,181 449,571
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 305,875 305,292 243,481 325,898
Nợ ngắn hạn 305,875 305,292 243,481 325,857
Vay và nợ ngắn hạn 279,861 265,327 213,758 282,163
Phải trả người bán - - - 12,135
Người mua trả tiền trước - - - 1,133
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 19,070 8,738 2,078
Phải trả công nhân viên 10,919 6,299 11,906 23,987
Chi phí phải trả - 495 514 277
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 4,043
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 41
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 144,092 138,441 121,700 123,673
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 100,000
Thặng dư vốn cổ phần -102 -102 -52 -52
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 8,130
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,934
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 12,805 7,155 10,363 12,661
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 969 596 463 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015