|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
43,332
|
-103,323
|
128,104
|
11,232
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-12,557
|
-11,325
|
-10,241
|
-13,852
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-4,909
|
-917
|
-914
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,841
|
-70,774
|
-75,584
|
279,417
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-50,449
|
-5,469
|
2,487
|
2,556
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,055
|
-6,744
|
-3,601
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
82
|
11,184
|
374
|
16
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-47,948
|
-24,554
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,500
|
14,600
|
5,002
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-116
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,972
|
45
|
712
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
8,521
|
61,575
|
-76,634
|
-7,898
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
20,000
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
818,328
|
989,922
|
946,199
|
1,372,051
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-803,778
|
-938,767
|
-1,014,604
|
-1,379,949
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,029
|
-9,580
|
-8,229
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,405
|
-47,217
|
53,957
|
5,889
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
27,664
|
74,755
|
20,804
|
14,915
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
104
|
127
|
-6
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
29,173
|
27,664
|
74,755
|
20,804
|