2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 817,537 | 741,743 | 797,751 | 1,174,648 |
Giá vốn hàng bán | 762,634 | 682,122 | 750,212 | 1,138,385 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 54,903 | 59,622 | 47,539 | 36,263 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -128 | -64 |
Chi phí tài chính | - | - | 1,543 | 1,919 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 1,527 | 1,876 |
Chi phí bán hàng | 28,235 | 31,905 | 26,038 | 18,230 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 19,053 | 20,734 | 16,849 | 15,087 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 5,572 | 5,128 | 3,237 | 1,092 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -1,691 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 5,346 | 5,255 | 3,371 | 2,783 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,043 | 1,065 | 807 | 670 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 4,304 | 4,190 | 2,564 | 2,113 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,500 | 2,619 | 1,603 | 1,321 |