Công Ty
PTH ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 100,230 93,485 85,310 84,551
TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,620 30,510 25,390 27,643
Tiền và các khoản tương đương tiền 9,596 1,483 1,108 1,311
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 18,047
Trả trước cho người bán - 7,750 9,600 406
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 858 396 342 96
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,682 1,356 986 2,046
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,657 1,356 986 735
Thuế GTGT được khấu trừ 25 - - 550
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 761
TÀI SẢN DÀI HẠN 64,610 62,975 59,920 56,908
Các khoản phải thu dài hạn - 33 64 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 33 64 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 366 291 325
Tài sản cố định hữu hình 58,072 57,373 53,862 49,685
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 55,621 51,860 47,069 42,091
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,414 1,455 1,499 1,542
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,013 - 412 412
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 4,114 4,083 5,269
Chi phí trả trước dài hạn - 4,114 4,083 5,269
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 100,230 93,485 85,310 84,551
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 66,009 62,578 56,029 56,126
Nợ ngắn hạn 33,969 30,684 25,405 28,466
Vay và nợ ngắn hạn 21,447 24,004 19,917 8,337
Phải trả người bán - - - 16,808
Người mua trả tiền trước - - - 2,593
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 801 1,424 567 539
Phải trả công nhân viên - - - -
Chi phí phải trả - 121 - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 98
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 32,040 31,894 30,624 27,660
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 27,660
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 34,221 30,907 29,281 28,425
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 16,000
Thặng dư vốn cổ phần 1,051 1,051 1,051 1,051
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 7,835
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,426
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 4,304 4,190 2,564 2,113
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 835 335 200 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015