|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
18,421
|
7,675
|
-690
|
28,240
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
5,346
|
5,255
|
3,371
|
2,783
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
6,480
|
Các khoản dự phòng
|
-1,070
|
867
|
202
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-355
|
-150
|
-445
|
-1,329
|
Chi phí lãi vay
|
2,041
|
1,866
|
1,527
|
1,876
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,410
|
14,721
|
10,938
|
9,810
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,846
|
-2,319
|
817
|
7,661
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
955
|
-1,822
|
668
|
3,004
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,504
|
2,318
|
-11,392
|
12,706
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
262
|
-401
|
936
|
-2,525
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,041
|
-1,866
|
-1,527
|
-1,565
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,297
|
-873
|
-1,271
|
-451
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-400
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-7,751
|
-9,787
|
-9,973
|
-15,843
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,105
|
-9,937
|
-10,418
|
-17,172
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
343
|
139
|
375
|
1,295
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
11
|
70
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-2,557
|
2,488
|
10,460
|
-14,346
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,400
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
38,200
|
29,900
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-26,620
|
-42,975
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,400
|
-1,600
|
-1,120
|
-1,271
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
8,113
|
375
|
-203
|
-1,948
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,483
|
1,108
|
1,311
|
3,259
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
9,596
|
1,483
|
1,108
|
1,311
|