Công Ty
BTW ( HNX )
49 ()
  -  Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 455,557 441,947 434,754 401,342
  Giá vốn hàng bán 325,247 317,105 319,254 317,503
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 130,310 124,842 115,500 83,839
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -1,023 -2,911
  Chi phí tài chính - - - -
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - -
  Chi phí bán hàng 64,364 79,942 71,178 49,227
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,262 34,120 33,042 28,268
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 25,938 11,310 12,302 9,255
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 27,034 16,315 12,654 9,609
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 4,969 2,880 2,071 1,814
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 22,065 13,435 10,583 7,795
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,202 914 707
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015