2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 455,557 | 441,947 | 434,754 | 401,342 |
Giá vốn hàng bán | 325,247 | 317,105 | 319,254 | 317,503 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 130,310 | 124,842 | 115,500 | 83,839 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,023 | -2,911 |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 64,364 | 79,942 | 71,178 | 49,227 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 39,262 | 34,120 | 33,042 | 28,268 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 25,938 | 11,310 | 12,302 | 9,255 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 27,034 | 16,315 | 12,654 | 9,609 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,969 | 2,880 | 2,071 | 1,814 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 22,065 | 13,435 | 10,583 | 7,795 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,202 | 914 | 707 |