Công Ty
BTW ( HNX )
49 ()
  -  Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 219,031 199,708 197,684
TÀI SẢN NGẮN HẠN 77,830 90,509 80,256
Tiền và các khoản tương đương tiền 30,134 61,739 46,217
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000 - 6,200
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 5,435 3,063
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,079 568 804
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 17,946 6,718 8,403
Chi phí trả trước ngắn hạn 7,798 1,274 1,319
Thuế GTGT được khấu trừ 9,875 5,444 6,316
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 274 - 768
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 141,200 109,200 117,428
Các khoản phải thu dài hạn - 866 1,213
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 866 1,213
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 6,491 5,170
Tài sản cố định hữu hình 94,445 85,587 85,055
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 103,142 88,443 75,623
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,681 1,438 640
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,657 18,543 14,287
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 2,883 1,692 840
Tài sản dài hạn khác - 1,070 15,388
Chi phí trả trước dài hạn - 1,070 15,388
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4 4 4
Tài sản dài hạn khác 2,883 1,692 840
NGUỒN VỐN 219,831 199,708 197,684
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 72,267 57,350 58,469
Nợ ngắn hạn 59,154 57,350 58,469
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,194 4,322 4,205
Phải trả công nhân viên 11,572 9,077 7,794
Chi phí phải trả 8,435 4,339 2,196
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 658
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 13,113 - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 13,113 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 146,763 142,358 139,215
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 13,435 10,583 7,795
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,185 2,052 3,206
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015