|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
11,691
|
37,444
|
-741
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
16,315
|
12,654
|
9,609
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
460
|
1,393
|
147
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-887
|
-1,023
|
-2,911
|
Chi phí lãi vay
|
53
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,695
|
26,487
|
16,952
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,851
|
2,069
|
-7,850
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,313
|
-2,612
|
1,186
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-266
|
1,429
|
9,494
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-905
|
14,364
|
-10,906
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,324
|
-1,782
|
-4,446
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-49,852
|
-15,824
|
716
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44,677
|
-23,072
|
-36,744
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
304
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
6,200
|
33,800
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
521
|
1,048
|
3,660
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
6,556
|
-6,097
|
-10,749
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,557
|
-6,097
|
-10,749
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-31,605
|
15,522
|
-10,773
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
61,739
|
46,217
|
56,990
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
39,038
|
30,134
|
61,739
|
46,217
|