2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 124,079 | 160,197 | 200,778 | 56,119 |
Giá vốn hàng bán | - | 150,492 | 189,022 | 50,583 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 9,705 | 11,756 | 5,536 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -26,139 | -27,025 | -33,250 |
Chi phí tài chính | - | 188 | 104 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | 2,491 | 2,007 | 1,911 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 32,222 | 33,538 | 34,675 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 943 | 3,131 | 2,200 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,343 | 1,919 | 1,045 | 2,208 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 62 | 12 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 887 | 887 | 887 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 456 | 969 | 145 | 1,321 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 9 | 19 | 3 | 26 |