Công Ty
PSB ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 819,119 851,889 812,533
TÀI SẢN NGẮN HẠN 538,480 610,162 574,241
Tiền và các khoản tương đương tiền 29,566 43,313 80,299
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 430,000 450,000 455,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 2,762 10,247 5,415
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 7,938 12,035 11,471
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 6,659 5,232 3,721
Chi phí trả trước ngắn hạn 248 109 163
Thuế GTGT được khấu trừ 5,857 4,566 2,807
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 554 556 751
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 280,639 241,726 238,292
Các khoản phải thu dài hạn 3 3 3
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 3 3 3
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 25,914 26,007 20,199
Tài sản cố định hữu hình 16,681 20,102 12,939
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 20,010 16,278 13,108
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,069 18,915 18,122
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,344 430 215
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 819,119 851,889 812,533
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 259,336 293,074 253,719
Nợ ngắn hạn 41,433 70,854 27,183
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - 4,526 6,571
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 101 33 2,498
Phải trả công nhân viên 4,840 1,190 410
Chi phí phải trả 5,436 3,485 1,289
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 6,050 4,083
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 217,903 222,220 226,537
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 76 76 76
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 559,783 558,814 558,814
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 15,723 14,754 15,242
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 339 353 239
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015