|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-13,567
|
-61,508
|
-30,681
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,919
|
1,045
|
2,208
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
7,905
|
7,591
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
141
|
-19
|
-161
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-26,137
|
-27,025
|
-32,980
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-15,469
|
-18,093
|
-23,342
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,176
|
-50,986
|
2,517
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
26,720
|
-21,326
|
-6,475
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30,862
|
29,090
|
-3,545
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,053
|
-161
|
241
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-62
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-212
|
24,511
|
-429,367
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-50,529
|
-6,391
|
-605
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-
|
3
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-780,000
|
-722,000
|
-498,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
800,000
|
727,000
|
43,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
30,317
|
25,902
|
26,235
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-13,779
|
-36,997
|
-460,048
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
43,313
|
80,299
|
540,186
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
32
|
11
|
161
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
29,566
|
43,313
|
80,299
|