2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 16,794 | 45,607 | 248,511 | 1,876,386 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 268,010 | 2,172,656 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | -19,499 | -296,270 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -94 | -1,813 |
Chi phí tài chính | - | - | 136,462 | 132,182 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 112,084 | 118,309 |
Chi phí bán hàng | - | - | 6,277 | 14,518 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 192,780 | 32,247 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | -354,924 | -473,405 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 2,227 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -298,396 | -415,971 | -387,300 | -475,632 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -298,396 | -415,971 | -387,300 | -475,632 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -8,663 | -12,077 | -11,245 | -13,809 |