|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
747,981
|
1,049,487
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
487,361
|
868,587
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,442
|
2,831
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3
|
4
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
33,625
|
110,149
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,157
|
325
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
786
|
21,854
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-786
|
-21,854
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
7,410
|
17,495
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
150
|
1,005
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
4,086
|
10,672
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
3,175
|
5,818
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
260,619
|
180,900
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
3,551
|
3,551
|
Tài sản cố định hữu hình
|
52,235
|
62,908
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
136,932
|
144,679
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
91,457
|
93,918
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
68,944
|
9,246
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
8,540
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
183
|
3,574
|
Tài sản dài hạn khác
|
34,381
|
2,715
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
34,381
|
2,715
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
183
|
3,574
|
NGUỒN VỐN
|
747,981
|
1,049,487
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,302,599
|
1,216,805
|
Nợ ngắn hạn
|
1,299,389
|
1,215,039
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
719,588
|
743,833
|
Phải trả người bán
|
-
|
351,614
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
11,301
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,389
|
2,389
|
Phải trả công nhân viên
|
165
|
534
|
Chi phí phải trả
|
219,070
|
103,382
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
1,857
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
3,209
|
1,765
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
3,209
|
1,765
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
-554,618
|
-167,318
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
344,593
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
140,888
|
140,888
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-163
|
-163
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
1,446
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
2,340
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1,043,722
|
-656,422
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
73
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|