|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
94,097
|
245,028
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-387,300
|
-475,632
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
20,728
|
Các khoản dự phòng
|
134,734
|
-62,609
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
13,569
|
2,138
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,326
|
-1,338
|
Chi phí lãi vay
|
112,084
|
118,309
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-115,972
|
-398,404
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
69,196
|
61,792
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
183,890
|
756,800
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9,358
|
-169,280
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-30,811
|
538
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,848
|
-34,829
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
28,411
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-59,254
|
100,866
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-60,894
|
-511
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,618
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
100,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-24,286
|
-402,009
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
464,647
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,813
|
-866,655
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
10,558
|
-56,115
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,831
|
58,951
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
54
|
-6
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
13,442
|
2,831
|