2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 61,898 | 63,700 | 55,648 | 112,091 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 44,058 | 94,359 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 11,590 | 17,732 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -134 | -99 |
Chi phí tài chính | - | - | 1,060 | 1,439 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 966 | 1,154 |
Chi phí bán hàng | - | - | 1,268 | 2,543 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 9,046 | 11,563 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 350 | 2,288 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -443 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -11 | 585 | 496 | 2,731 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 109 | 640 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -313 | 465 | 387 | 2,091 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -173 | 239 | 197 | 1,061 |